Phiên âm : fǎn bǔ.
Hán Việt : phản bộ.
Thuần Việt : phụng dưỡng cha mẹ; chăm sóc cha mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụng dưỡng cha mẹ; chăm sóc cha mẹ传说雏乌长大后,衔食喂母乌比喻子女长大奉养父母fǎnbǔzhīqíngtình cảm chăm sóc cha mẹ